Phân loại Tiếng_Evenk

Tiếng Evenk là một thành viên của hệ Tungus. Nó tương tự với tiếng Mãn Châu (ngôn ngữ được ghi nhận chi tiết nhất hệ) và đã được ghi nhận từ hàng trăm năm trước, ban đầu bởi P. S. Pallas vào cuối thế kỷ XVIII, và rồi được nghiên cứu một cách kỹ lưỡng hơn bởi M. A. Castren vào khoảng giữa thế kỷ XIX.[8] Cấu trúc và quan hệ giữa các ngôn ngữ Tungus là chủ đề của một số tranh luận. Vài học giả đề xuất một giả thuyết: một nhánh cho riêng tiếng Mãn, một nhánh cho tất cả những ngôn ngữ còn lại, gồm cả tiếng Evenk.[9] Ethnologue chia hệ Tungus thành hai nhóm Bắc và Nam, trong đó tiếng Evenk cùng tiếng EvenNegidal ở trong nhóm Bắc, còn nhóm Nam chia tiếp ra thành nhóm Tây Nam (tiếng Mãn và ngôn ngữ liên quan) và Đông Nam (tiếng Nanai và ngôn ngữ liên quan).[10] Có những đề xuất khác, yêu cầu chia thành ba nhóm hoặc hơn, hay thành một continuum với tiếng Mãn ở một đầu và tiếng Evenk ở một đầu.[9]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Evenk http://www.ethnologue.com/show_family.asp?subid=7-... http://books.google.com/books?id=bYvPvqO2J6wC http://www.omniglot.com/writing/evenki.htm http://www.indiana.edu/~ceus/u520-evenki-grammar-k... http://ir.minpaku.ac.jp/dspace/bitstream/10502/798... http://nirc.nanzan-u.ac.jp/publications/afs/pdf/a8... http://globalrecordings.net/en/program/C25750 //doi.org/10.2307%2F1178185 //doi.org/10.2307%2F417262 http://glottolog.org/resource/languoid/id/even1259